Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoa râm


[hoa râm]
grey, grey-haired, pepper-and-salt.
Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm
To be grey-haired at only forty years of age.



Grey-haired, grey, pepper-and-salt
Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm To be grey-haired at only forty years of age


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.